Có 2 kết quả:

国会 quốc hội國會 quốc hội

1/2

quốc hội

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc hội, nghị viện

Bình luận 0

quốc hội

phồn thể

Từ điển phổ thông

quốc hội, nghị viện

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cơ quan lập pháp, quy tụ các đại diện của các dân tộc trong nước.

Bình luận 0